超大規模IoTネットワーク(Massive IoT Network)

Mạng Internet vạn vật quy mô lớn – Massive IoT Network

Image Image Image Image
재난대응 서비스
특징
  • 건설 현장, 산사태 지역 등 전원 공급 및 통신 인프라가 열악한 환경에 최적화된 재난 대응 시스템
  • 배터리로 2년이상 사용 가능한 화재 감시, 시설물 붕괴 감시 등 융복합 재난 단말기 적용
  • 실시간 재난 감지 및 대응을 위한 사용자 및 관리자용 웹서비스 및 안드로이드앱 제공
  • 국토부/과기정통부 스마트시티 혁신성장동력 프로젝트 초대규모(Massive) IoT 네트워크 표준 규격 준수
  • 국토부/과기정통부 스마트시티 데이터 허브 연동 지원
  • 기존 LoRaWAN 1.0.3 규격 호환
  • 기존 소방청 무선형식승인 R형 수신기 및 중계기 호환
응용분야
  • 신축 공공건축물 현장 및 민간 건설 현장에 최적화된 재난 대응 서비스
  • 산사태 위험 지역 재난 대응 서비스
Disaster Response Service
Features
  • Disaster response system optimized for environments with poor power supply and communication infrastructure, such as construction sites and landslide-prone areas
  • Utilizes battery-powered integrated disaster terminal devices with a battery lifespan of over 2 years for fire monitoring, facility collapse monitoring, etc.
  • Provides web service and Android app for real-time disaster detection and response, designed for both normal users and administrators
  • Compatible with existing LoRaWAN 1.0.3 standard
Application areas
  • Disaster response service optimized for newly constructed public buildings and private construction sites
  • Disaster response service for landslide-prone areas
災害対応サービス e
特徴
  • 建設現場や地すべり地域など、電源供給や通信インフラが不十分な環境に最適化された災害対応システム
  • バッテリーで2年以上使用可能な火災監視、施設物の崩壊監視などに適用される統合型災害端末デバイス
  • リアルタイムの災害検知および対応のための利用者および管理者向けウェブサービス及びAndroidアプリを提供
  • 既存のLoRaWAN 1.0.3規格互換
応用分野
  • 新築公共建築物現場および民間建設現場に最適化された災害対応サービス
  • 土砂災害危険地域向け災害対応サービス
Dịch vụ ứng phó thảm họa tai nạn, thiên tai
Đặc điểm
  • Hệ thống ứng phó thảm họa được tối ưu hóa cho các môi trường có cơ sở hạ tầng điện và thông tin kém như các công trường xây dựng và khu vực có nguy cơ sạt lở đất
  • Áp dụng các thiết bị đầu cuối sử dụng pin có tuổi thọ trên 2 năm; giúp ứng phó thảm họa, được tích hợp tính năng giám sát cảnh báo cháy, sạt lở, sụt lún công trình
  • Cung cấp dịch vụ web và ứng dụng Android dành cho cả người dùng thông thường và quản trị viên nhằm hỗ trợ phát hiện và ứng phó thảm họa theo thời gian thực
  • Tương thích với tiêu chuẩn LoRaWAN 1.0.3 hiện hành
Lĩnh vực ứng dụng
  • Dịch vụ ứng phó thảm họa tai nạn được tối ưu hóa cho các công trường xây dựng công cộng mới và các dự án xây dựng tư nhân
  • Dịch vụ ứng phó thảm họa thiên tai dành cho các khu vực có nguy cơ sạt lở đất
Image Image Image Image
자가망 기반 저전력 광역통신 네트워크
특징
  • 건설 현장, 산사태 지역 등 전원 공급 및 통신 인프라가 열악한 환경에 최적화된 재난 대응 시스템
  • 배터리로 2년이상 사용 가능한 화재 감시, 시설물 붕괴 감시 등 융복합 재난 단말기 적용
  • 실시간 재난 감지 및 대응을 위한 사용자 및 관리자용 웹서비스 및 안드로이드앱 제공
  • 국토부/과기정통부 스마트시티 혁신성장동력 프로젝트 초대규모(Massive) IoT 네트워크 표준 규격 준수
  • 국토부/과기정통부 스마트시티 데이터 허브 연동 지원
  • 기존 LoRaWAN 1.0.3 규격 호환
  • 기존 소방청 무선형식승인 R형 수신기 및 중계기 호환
응용분야
  • 미세먼지 감시 등 환경 모니터링 서비스
  • 가로등/보안등 디밍 제어, 유동량, 전력소비량 등 스마트 가로등 서비스
  • 화재감시 및 유해가스 누출 등 안전 재난 감시 서비스
  • 전력/상수도/가스 스마트 검침 서비스
  • 작물 생육환경 관리 및 작물 에너지, 노동력 절약 스마트팜 서비스
Private network-based Low-power Wide Area Communication Network
Features
  • Disaster response system optimized for environments with poor power supply and communication infrastructure, such as construction sites and landslide-prone areas
  • Utilizes battery-powered integrated disaster terminal devices with a battery lifespan of over 2 years for fire monitoring, facility collapse monitoring, etc.
  • Provides web service and Android app for real-time disaster detection and response, designed for both normal users and administrators
  • Compatible with existing LoRaWAN 1.0.3 standard
Application areas
  • Environmental Monitoring Service (fine dust detection, etc.)
  • Smart Streetlight Service, featuring dimming control, traffic flow monitoring, and power consumption tracking
  • Disaster & Safety Monitoring Service (fire detection, hazardous gas leakage detection, etc.)
  • Smart Metering Service for electricity, water, and gas usage tracking
  • Smart Farming Service: optimizes crop growth conditions, enhances energy efficiency, reduces labor costs
自営網を基盤とした低消費電力広域通信ネットワーク
特徴
  • 建設現場や地すべり地域など、電源供給や通信インフラが不十分な環境に最適化された災害対応システム
  • バッテリーで2年以上使用可能な火災監視、施設物の崩壊監視などに適用される統合型災害端末デバイス
  • リアルタイムの災害検知および対応のための利用者および管理者向けウェブサービス及びAndroidアプリを提供
  • 既存のLoRaWAN 1.0.3規格互換
応用分野
  • 微細粉塵の監視など環境モニタリングサービス
  • 街路灯/防犯灯のディミング制御、流動量検知、電力消費量追跡などのスマート街路灯サービス
  • 火災監視および有害ガス漏出等の安全災害監視サービス
  • 電力・水道・ガスのスマートメータリングサービス
  • 作物の生育環境管理および作物のエネルギー・労力節約を実現するスマートファームサービス
Mạng truyền thông diện rộng công suất thấp dựa trên mạng riêng
Đặc điểm
  • Hệ thống ứng phó thảm họa được tối ưu hóa cho các môi trường có cơ sở hạ tầng điện và thông tin kém như các công trường xây dựng và khu vực có nguy cơ sạt lở đất
  • Áp dụng các thiết bị đầu cuối sử dụng pin có tuổi thọ trên 2 năm; giúp ứng phó thảm họa, được tích hợp tính năng giám sát cảnh báo cháy, sụt lún công trình
  • Cung cấp dịch vụ web và ứng dụng Android dành cho cả người dùng thông thường và quản trị viên nhằm hỗ trợ phát hiện và ứng phó thảm họa theo thời gian thực
  • Tương thích với tiêu chuẩn LoRaWAN 1.0.3 hiện hành
Lĩnh vực ứng dụng
  • Dịch vụ giám sát môi trường bao gồm cảm biến bụi mịn,...
  • Dịch vụ chiếu sáng đèn đường thông minh bao gồm điều khiển độ sáng, giám sát lưu lượng giao thông và theo dõi mức độ tiêu thụ điện,...
  • Dịch vụ giám sát an toàn và cảnh báo thảm họa bao gồm cảm biến cháy và rò rỉ khí độc hại,...
  • Dịch vụ đo lường thông minh điện, nước và gas
  • Dịch vụ nông nghiệp thông minh giúp quản lý môi trường sinh trưởng của cây trồng, tối ưu hóa năng lượng và tiết kiệm lao động
Image

1. 초대규모 IoT 네트워크 RF 게이트웨이 (EM-NR20KM)

  • 적용 칩셋 :STM32F407 Cortex-M4 MCU
  • 입력 전원 :+5VDC ~ +12VDC
  • 전류 소모 :RX mode: 약 60mA, TX mode: 약 150mA (최대송신전력)
  • 기능 :스마트시티 Massive IoT 네트워크 표준 규격 지원, LoRaWAN 표준 호환, 무선 업그레이드 지원(FOTA), KC인증
  • 크기 :132.0 x 96.0 x 28.0mm with case

1. Massive IoT Network RF Gateway (EM-NR20KM)

  • Applied Chipset: STM32F407 Cortex-M4 MCU
  • Input Power: +5VDC ~ +12VDC
  • Current Consumption: RX mode: approx. 60mA, TX mode: approx. 150mA (maximum transmission power)
  • Features: Compatible with LoRaWAN Standard, Wireless Upgrade Support (FOTA), KC Certification
  • Size: 132.0 x 96.0 x 28.0mm with case

1. 超大規模 IoT ネットワーク RF ゲートウェイ/Massive IoT Network RF Gateway (EM-NR20KM)

  • 適用チップセット: STM32F407 Cortex-M4 MCU
  • 入力電源: +5VDC ~ +12VDC
  • 消費電流 : RX mode: 約60mA、TX mode: 約150mA (最大送信電力)
  • 機能 : LoRaWAN規格対応、無線アップグレード対応(FOTA)、KC認証
  • サイズ: 132.0 x 96.0 x 28.0mm(ケース付き)

1. Cổng RF mạng Internet vạn vật quy mô lớn/Massive IoT Network RF Gateway (EM-NR20KM)

  • Chipset áp dụng: STM32F407 Cortex-M4 MCU
  • Nguồn đầu vào: +5VDC ~ +12VDC
  • Mức tiêu thụ dòng điện: Chế độ RX: khoảng 60mA, chế độ TX: khoảng 150mA (công suất truyền tối đa)
  • Tính năng: Tương thích với tiêu chuẩn LoRaWAN, hỗ trợ nâng cấp không dây (FOTA), chứng nhận KC
  • Kích thước: 132.0 x 96.0 x 28.0mm bao gồm vỏ
Image

2. 초대규모 IoT 네트워크 디바이스 (EM-NR10KM)

  • 전용 칩셋 :STM32L162 Cortex-M3 MCU
  • 기능 :스마트시티 Massive IoT 네트워크 표준 규격 지원, LoRaWAN 표준 호환, 무선 업그레이드 지원(FOTA), KC인증
  • 크기 :93 x 58 x 17mm with case

2. Massive IoT Network Device (EM-NR10KM)

  • Applied Chipset: STM32L162 Cortex-M3 MCU
  • Features: Compatible with LoRaWAN Standard, Wireless Upgrade Support (FOTA), KC Certification
  • Size: 93 x 58 x 17mm with case

2. 超大規模 IoT ネットワークデバイス/Massive IoT Network Device (EM-NR10KM)

  • 適用チップセット: STM32L162 Cortex-M3 MCU
  • 機能: LoRaWAN規格対応、無線アップグレード対応(FOTA)、KC認証
  • サイズ: 93 x 58 x 17mm(ケース付き)

2. Thiết bị mạng Internet vạn vật quy mô lớn/Massive IoT Network Device (EM-NR10KM)

  • Chipset áp dụng: STM32L162 Cortex-M3 MCU
  • Tính năng: Tương thích với tiêu chuẩn LoRaWAN, hỗ trợ nâng cấp không dây (FOTA), chứng nhận KC
  • Kích thước: 93 x 58 x 17mm bao gồm vỏ
Image Image Image Image

3. 재난 단말기

  • 적용칩셋 :STM32L162 Cortex-M3 MCU + Microchip ATTINY1616-MFR
  • 화재 감지 (열연기) :열 1종 70℃, 연기(2종) 10% obs/m
  • 관성 감지 (IMU) : 3-axis Gyroscope : ±250, ±250, ±500, ±1000, and ±2000 dps(16bit ADC)
    3-axis accelerometer : ±2g, ±4g, ±8g, ±16g (16-bit ADC)
  • 유해가스 감지 (TVOC) : 알콜 (Alcohols), 알데하이드 (Aldehydes), 지방족 탄화수소 (Aliphatic hydrocarbons), 아민 (Amines), 방향족 탄화수소 (Aromatic hydrocarbons), 케톤류 (Ketones), 유기산 (Organic acids), 이산화탄소(CO2)
  • 크기 : 130mm*70mm*108mm with case
  • 무게 : 약 325g(기구 168g, 건전지 50g*2)

3. Disaster Monitoring Terminal Device

  • Applied Chipset: STM32L162 Cortex-M3 MCU + Microchip ATTINY1616-MFR
  • Fire Detection (Heat & Smoke): Heat: 70℃, Smoke: 10% obs/m
  • Inertial Measurement Unit (IMU): 3-axis Gyroscope: ±250, ±250, ±500, ±1000, and ±2000 dps (16-bit ADC); 3-axis Accelerometer: ±2g, ±4g, ±8g, ±16g (16-bit ADC)
  • Hazardous Gas Detection (TVOC): Alcohols, Aldehydes, Aliphatic Hydrocarbons, Amines, Aromatic Hydrocarbons, Ketones, Organic Acids, Carbon Dioxide (CO₂)
  • Size: 130mm x 70mm x 108mm with case
  • Weight: Approx. 325g (Device: 168g, batteries: 50g x 2)

3. 災害モニタリング端末e

  • 適用チップセット: STM32L162 Cortex-M3 MCU + Microchip ATTINY1616-MFR
  • 火災検知 (熱・煙):熱:70℃、煙:10% obs/m
  • 慣性検知 (IMU) : 3-axis Gyroscope: ± 250, ± 250, ± 500, ± 1000, and ± 2000 dps (16-bit ADC); 3-axis Accelerometer: ± 2g, ± 4g, ± 8g, ± 16g (16-bit ADC)
  • 有害ガス検知 (TVOC): アルコール (Alcohols), アルデヒド (Aldehydes), 脂肪族炭化水素 (Aliphatic hydrocarbons), アミン (Amines), 芳香族炭化水素 (Aromatic hydrocarbons), ケトン類 (Ketones), 有機酸 (Organic acids), 二酸化炭素 (CO₂) , 脂肪族炭化水素 (Aliphatic hydrocarbons), アミン (Amines), 芳香族炭化水素 (Aromatic hydrocarbons), ケトン類 (Ketones), 有機酸 (Organic acids), 二酸化炭素 (CO₂)
  • サイズ : 130mm x 70mm x 108mm(ケース付き)
  • 重量 : 約325g(デバイス:168g、電池:50g× 2)

3. Thiết bị đầu cuối cảnh báo thảm họa tai nạn

  • Chipset Áp Dụng: STM32L162 Cortex-M3 MCU + Microchip ATTINY1616-MFR
  • Cảm Biến Cháy (nhiệt & khói): nhiệt: 70℃, khói: 10% obs/m
  • Cảm Biến Quán Tính (IMU): Con quay ba trục (3-axis Gyroscope): ±250, ±250, ±500, ±1000, và ±2000 dps (16-bit ADC); bộ gia tốc ba trục (3-axis Accelerometer): ±2g, ±4g,±8g, ±16g (16-bit ADC)
  • Cảm Biến Khí Độc Hại (TVOC): Rượu (Alcohols), Aldehydes, Hydrocarbon aliphatic, Amines, Hydrocarbon thơm, Ketones, Axit hữu cơ, CO₂
  • Kích Thước: 130mm x 70mm x 108mm bao gồm vỏ
  • Trọng Lượng: khoảng 325g (Thiết bị: 168g, pin: 50g x 2)