RECIPROCATING COMPRESSOR
(往復動圧縮機)
((Máy nén khípiston cao áp không dầu))
생산가능 범위
- Pressure : 1 ~ 500kg/cm2
- Capacity : 30~20,000Nm3/h
- Electric Power : 7.5~500kW
- Fluid : N2, H2, CO2, O2, NH3, C2H4, C2H6, VCG, NG, Air, etc.
구조 및 특징
- 왕복동식 압축기 타입 : 1. GBCNL/B-Type 2. GVCNL/V-Type 3. GICNL/I -Type
- 각 타입별로 용량에 따라 설계 및 제작 가능
- 최고의 설계에 따른 최적의 압축 효율
- 사용 압력에 따라 1단, 2단 압축 설계
- 실린더 내부에 윤활유를 주입하지 않는 무급유식 압축기
- 간편한 수리와 합리적인 유지보수 비용
- 자동제어 시스템에 의한 안전장치 적용
- 강제 오일 순환과 저속에서 안정적으로 운전 가능
제품 문의
Production capability range
- Pressure : 1 ~ 500kg/cm2
- Capacity : 30~20,000Nm3/h
- Electric Power : 7.5~500kW
- Fluid : N2, H2, CO2, O2, NH3, C2H4, C2H6, VCG, NG, Air, etc.
Structure and features
- Types: GBCNL/B-Type, GVCNL/V-Type, GICNL/I-Type
- Customized design and manufacturing available for each type based on capacity
- Achieves optimal compression performance thanks to superior design
- Available in either a one-stage or two-stage compression setup, depending on the operating pressure
- Oil-free compressor, oil not used inside the cylinders
- Easy to repair, cost-effective maintenance
- Incorporates safety devices through an automated control system
- Forced oil circulation system, stable operation even at low speed
Product Inquiry
生産可能範囲
- 圧力(Pressure) : 1 ~ 500kg/cm2
- 容量(Capacity) : 30~20,000Nm3/h
- 電力(Electric Power) : 7.5~500kW
- 流体(Fluid) : N₂, H₂, CO₂, O₂, NH₃, C₂H₄, C₂H₆, VCG, NG, 空気 等
構造および特徴
- タイプ: • GBCNL/B-Type • GVCNL/V-Type • GICNL/I-Type
- 各タイプは容量に応じたカスタマイズ設計・製造が可能
- 優れた設計により最適な圧縮性能を実現
- 使用圧力に応じた1段式、2段式の圧縮設計
- シリンダ内部に潤滑油を注入しない無給油式圧縮機
- 簡単な修理と合理的な保守費用
- 自動制御システムによる安全装置の適用
- 強制オイル循環, 低速で安定して運転可能
製品問い合わせ
Phạm vi sản xuất khả thi
- Áp suất (pressure): 1 - 500kg/cm2
- Dung lượng (capacity): 30 - 20,000Nm3/h
- Công suất điện (electric power): 7.5 - 500kW
- Chất lưu động (fluid): N₂, H₂, CO₂, O₂, NH₃, C₂H₄, C₂H₆, VCG, NG, không khí, v.v
Cấu trúc và đặc điểm
- Bao gồm các loại: GBCNL/B-Type, GVCNL/V-Type, GICNL/I Type
- Có thể thiết kế và chế tạo tùy theo dung lượng cho từng loại
- Đạt hiệu suất nén tối ưu nhờ vào thiết kế vượt trội
- Thiết kế nén 1 giai đoạn hoặc 2 giai đoạn tùy theo áp suất sử dụng
- Máy nén không dầu, không sử dụng dầu bên trong xi lanh
- Sửa chữa dễ dàng và chi phíbảo trìhợp lý
- Tích hợp các thiết bị an toàn thông qua hệ thống điều khiển tự động
- Hệ thống tuần hoàn dầu cưỡng bức (hệ thống bôi trơn cưỡng bức) và khả năng vận hành ổn định ngay cả ở tốc độ thấp
Liên hệ báo giá sản phẩm
H₂ PISTON TYPE COMP'R
(H₂ピストン圧縮機)
(Máy nén Hydro dạng piston)
H2 Compressor
생산가능 범위
- Pressure : Suc.P : 15~45MPag , Dis.P : 90 MPag
- Capacity : ~ 150 kg/h
- Electric Power : 37~150kW
- Fluid : Hydrogen
구조 및 특징
- 대용량 수소충전소용 수소압축기
- 고객사 요구 조건에 맞는 설계 제안
- 저소음 및 저 진동으로 동력 손실 최소화
- 높은 압축비에 대응 가능한 냉각시스템
- 고온 고압의 수소 가스에 유리한 소재 적용
- 유지보수에 용이한 구조적 설계
제품 문의
H2 Compressor
Production capability range
- Pressure : Suc.P : 15~45MPag , Dis.P : 90 MPag
- Capacity : ~ 150 kg/h
- Electric Power : 37~150kW
- Fluid : Hydrogen
Structure and features
- Designed specifically for high-capacity hydrogen refueling stations
- Customized design proposal, tailored to meet customer requirements
- Minimizes energy loss, low noise and minimal vibration
- Advanced cooling system, capable of supporting high compression ratios
- Utilizes specialized materials optimized for operating with hydrogen gas at high temperature and pressure
- Engineered with a design that facilitates convenient maintenance
Product Inquiry
H2 Compressor (水素圧縮機)
生産可能範囲
- 圧力(Pressure) : Suc.P 15 - 45 MPag, Dis.P 90 MPag
- 容量(Capacity) : ~ 150 kg/h
- 電力(Electric Power) : 37 - 150 kW
- 流体(Fluid) : Hydrogen (水素)
構造および特徴
- 大容量水素充填所用水素圧縮機
- 顧客の要求条件に応じた設計提案
- 低騒音および低振動により動力損失を最小限に抑制
- 高い圧縮比に対応可能な冷却システム
- 高温・高圧の水素ガスに適した素材を採用
- 保守・メンテナンスが容易な構造設計
製品問い合わせ
Máy nén Hydro
Phạm vi sản xuất khả thi
- Áp suất (pressure): áp suất hút (Suc.P) 15 - 45 MPag, áp suất xả (Dis.P) 90 MPag
- Dung lượng (capacity): khoảng 150 kg/h
- Công suất điện (electric power): 37 - 150 kW
- Chất lưu động (fluid): Hydrogen
Cấu trúc và đặc điểm
- Máy nén Hydro dành cho trạm nạp Hydro công suất lớn
- Đề xuất thiết kế đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng
- Giảm thiểu tổn thất năng lượng nhờ mức độ ồn thấp và rung động thấp
- Hệ thống làm mát đáp ứng được tỉ lệ nén cao
- Sử dụng các loại vật liệu đặc chế được tối ưu hóa cho điều kiện vận hành với khíHydro ở nhiệt độ và áp suất cao
- Thiết kế cấu trúc thuận tiện cho việc bảo trì
Liên hệ báo giá sản phẩm
DIAPHRAGM COMPRESSOR
(ダイヤフラム圧縮機)
(Máy nén khí màng)
생산가능 범위
- Pressure : 1 ~ 100kg/cm2
- Capacity : 1~200Nm3/h
- Electric Power : 1~75kW
- Fluid : Air, N₂, Ar, H₂ etc.
구조 및 특징
- 비접촉식 압축 방식 : 디아프램을 사용하여 가스와 기계 부품 간 접촉을 최소화, 가스 오염 방지 및 안전성 극대화.
- 디아프램 재질 : PTFE, EPDM, FKM 등 고내구성 소재로, 다양한 가스와 호환 가능.
- 소음 및 진동 감소 : 기계적 접촉이 적고 원활한 디아프램 작동으로 소음과 진동 최소화.
- 내구성 : 고압, 고온 환경에서도 장기 사용이 가능한 내구성 보유.
제품 문의
Production capability range
- Pressure : 1 ~ 100kg/cm2
- Capacity : 1~200Nm3/h
- Electric Power : 1~75kW
- Fluid : Air, N₂, Ar, H₂ etc.
Structure and features
- Non-contact compression method: uses diaphragms to minimize contact between the gas and mechanical components, thereby preventing gas contamination and maximizing safety
- Diaphragm material: utilizes high-durability materials such as PTFE, EPDM, and FKM, which are compatible with various types of gas
- Minimal mechanical contact and smooth diaphragm operation help reduce noise and vibrations
- Durability: designed to ensure long-term performance even in high-pressure and high-temperature environments
Product Inquiry
生産可能範囲
- 圧力(Pressure) : 1 - 100kg/cm2
- 容量(Capacity) : 1 - 200Nm3/h
- 電力(Electric Power) : 1 - 75kW
- 流体(Fluid) : N₂, Ar, H₂, 空気 等
構造および特徴
- 非接触式圧縮方式:ダイヤフラムを使用して、ガスと機械部品間の接触を最小限に抑え、ガス汚染を防止し、安全性を最大化する
- ダイヤフラム材質:PTFE、EPDM、FKMなどの高耐久性素材を用いており、各種ガスに対応可能
- 騒音および振動の低減:機械的な接触が少なく、円滑なダイヤフラムの動作により騒音と振動を最小限に抑制
- 耐久性:高圧・高温環境下でも長期使用が可能な耐久性を有する
製品問い合わせ
Phạm vi sản xuất khả thi
- Áp suất (pressure): 1 - 100kg/cm2
- Dung lượng (capacity): 1 - 200Nm3/h
- Công suất điện (electric power): 1 - 75kW
- Chất lưu động (fluid): không khí, N₂, Ar, H₂, v.v.
Cấu trúc và đặc điểm
- Phương pháp nén không tiếp xúc: sử dụng màng chắn để giảm thiểu sự tiếp xúc giữa khívà các bộ phận máy móc, từ đó ngăn ngừa ô nhiễm khívà tối đa hóa độ an toàn
- Chất liệu màng chắn: sử dụng các vật liệu có độ bền cao như PTFE, EPDM, FKM, tương thích với nhiều loại khíkhác nhau
- Giảm tiếng ồn và rung động: ít tiếp xúc cơ học và hoạt động màng chắn trơn tru giúp giảm thiểu tiếng ồn và rung động
- Độ bền: thiết kế đảm bảo hiệu suất lâu dài, ngay cả trong môi trường có áp suất và nhiệt độ cao
Liên hệ báo giá sản phẩm